Có 1 kết quả:
分割 fēn gē ㄈㄣ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chia cắt
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut up
(2) to break up
(2) to break up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0